Có 2 kết quả:
門童 mén tóng ㄇㄣˊ ㄊㄨㄥˊ • 门童 mén tóng ㄇㄣˊ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doorman
(2) bell boy
(2) bell boy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doorman
(2) bell boy
(2) bell boy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0